Thực đơn
Wanna_One Các hoạt động khácNăm | Kênh | Tên chương trình | Thành viên | Chú thích |
---|---|---|---|---|
2017 | KBS2 | Happy Together 3 | Jisung, Minhyun, Seongwu, Daniel, Jihoon | Tập 510 - 512 |
The Return of Superman | Jisung, Seongwu, Daniel, Jihoon | Tập 194, 195 | ||
SBS | One Night of TV Entertainment | Minhyun, Daniel, Jihoon | ||
MBC Every1 | Weekly Idol | Cả nhóm | Tập 315, 316 | |
TvN | SNL Korea 9 | Tập 194, 195 | ||
JTBC | Let's Eat Dinner Together | Daniel, Jihoon | Tập 44 | |
MBC Music | Show Champion | Daniel | MC đặc biệt | |
Mnet | M Countdown | Minhyun, Seongwoo | ||
MBC | Idol Men | Cả nhóm | ||
KBS2 | Immortal Songs: Singing the Legend - Summer Story | Tập 318 | ||
Mnet | KCON 2017 LOS ANGELES | Seongwoo, Daehwi, Kuanlin là MC đặc biệt | ||
MBC | Infinite Challenge | Tập 544 | ||
Section TV Entertainment Communication | ||||
It’s Dangerous Beyond The Blankets | Daniel | Tập 1, 2, 3 | ||
Mwave | MEET&GREET | Cả nhóm | ||
MBC | Infinite Challenge | Sungwoon | Tập 545 | |
KBS2 | Hello Counselor | Minhyun, Daniel, Jihoon | Tập 341 | |
MBC | Oppa Thinking | Minhyun, Jaehwan, Daniel, Jihoon, Daehwi | Tập 16 | |
Channel A | A Man Who Feeds the Dog | Cả nhóm | ||
SBS | One Night of TV Entertainment | |||
KBS2 | Immortal Songs: Singing the Legend | Jaehwan | Tập 322, 323 | |
KBS1 | Open Concert | Cả nhóm | ||
Mnet | KCON 2017 AUSTRALIA | Minhyun, Daniel, Daehwi là MC đặc biệt | ||
SBS funE | 2017 Busan One Asia Festival | Daniel | MC đặc biệt | |
SBS | Running man | Tập 374, 375 | ||
Inkigayo | Seongwu, Daniel | MC đặc biệt | ||
KBS2 | Immortal Songs: Singing the Legend | Jaehwan | Tập 330 | |
SBS | Master Key | Seongwoo, Daniel | Tập 1, 4 - 10 | |
Jisung | Tập 7,9 | |||
Sungwoon | Tập 8 | |||
KBS World | K-RUSH | Jisung, Sungwoon, Seongwu, Jihoon, Woojin, Daehwi, Kuanlin | ||
SBS | 2017 SBS Gayo Daejun | Cả nhóm | ||
KBS2 | 2017 KBS Gayo Daechukje | Daniel là MC đặc biệt | ||
SBS | 2017 SBS Entertainment Award Grand Prize | Seongwu, Daniel | ||
MBC | 2017 MBC Gayo Daejejeon | Cả nhóm | ||
2018 | Olleh TV | Amigo TV Season 2 | Daniel không tham gia | |
KBS2 | Happy Together 3 | Minhyun, Jaehwan, Daniel, Jinyoung | Tập 521, 522 | |
MBC | Living Together in Empty Room | Seongwu, Jaehwan, Daniel | Tập 25 - 29 | |
Idol Star Athletics Championships | Jinyoung, Kuanlin | Thi đấu Bowling | ||
Mnet | I Can See Your Voice 5 | Cả nhóm | Tập 3 | |
MBC | Show! Music Core | Seongwu | MC chính thức | |
King of Mask Singer | Daniel | Người nhận xét | ||
Minhyun | Thí sinh | |||
JTBC | Two Yoo Project Sugar Man | Cả nhóm | Tập 9 | |
SBS | My Little Old Boy | Sungwoon, Minhyun | Tập 79 | |
KBS2 | Hello Counselor | Minhyun, Seongwu, Jaehwan | Tập 360 | |
MBC | Radio Star | Seongwu, Daniel, Woojin | Tập 560 | |
KBS2 | Happy Together 3 | Minhyun, Jaehwan, Daniel, Jinyoung | Tập 531, 532 | |
Music Bank in Chile | Cả nhóm | Minhyun, Daehwi là MC đặc biệt | ||
MBC | Section TV Entertainment Communication | |||
It’s Dangerous Beyond The Blankets | Daniel | Tập 1 - 10 | ||
KBS2 | School Attack | Cả nhóm | ||
Music Bank | Daehwi | MC đặc biệt | ||
JTBC | Knowing Brothers | Cả nhóm | Tập 122, tập 156 | |
KBS2 | Documentary Three Days | |||
MBC Every1 | Weekly Idol 2 | Jisung, Sungwoon, Daehwi, Kuanlin | Tập 350 | |
Mnet | KCON 2018 JAPAN | Cả nhóm | Minhyun, Daehwi là MC đặc biệt | |
MBC | King of Mask Singer | Jaehwan | Thí sinh | |
TvN | Wednesday Food Talk | Jisung, Minhyun, Daehwi | Tập 166 | |
Mnet | M Countdown | Daehwi | MC đặc biệt | |
KBS2 | Battle Trip | Jihoon, Woojin | Tập 90 | |
Gag Concert | Jisung, Sungwoon, Daehwi | Tập 946 | ||
MBC | New Life For Children Radio | Cả nhóm | Jihoon là người dẫn truyện | |
Mnet | M Countdown | Daehwi | MC đặc biệt | |
JTBC | Idol Room | Cả nhóm | Tập 1 | |
MBC | Unexpected Q | Jaehwan | Tập 3 | |
JTBC | Please Take Care of My Refrigerator | Seongwu, Daniel | Tập 182 | |
MBC | King of Mask Singer | Minhyun, Kuanlin | Người nhận xét | |
Sungwoon | Thí sinh | |||
Mnet | M Countdown | Minhyun, Daehwi | MC đặc biệt | |
Daehwi | ||||
Produce 48 | Daniel | Tập 1, MC đặc biệt cùng Jeon Somi | ||
KCON 2018 NEW YORK | Cả nhóm | Minhyun, Daehwi là MC đặc biệt | ||
KBS1 | Open Concert | |||
TvN | Amazing Saturday | Seongwu, Daehwi | Tập 14 | |
SBS | Law of The Jungle in Sabah | Sungwoon, Seongwu | ||
MBC | 2018 Korea Music Festival | Cả nhóm | Daniel là MC mở màn | |
Jisung, Jaehwan là MC đặc biệt | ||||
Mnet | Produce 48 | Daehwi | Tập 10, Nhà sản xuất | |
KCON 2018 LOS ANGELES | Cả nhóm | Minhyun, Daehwi là MC đặc biệt | ||
KCON 2018 THAILAND | ||||
Produce 48 | Tập 12 (chung kết), khách mời cùng 6 thành viên của I.O.I | |||
MBC | Idol Star Athletics Championships | Sungwoon, Jinyoung | Thi đấu Bowling | |
KBS2 | Documentary Three Days | Cả nhóm | ||
Mnet | Visiting teacher | Daehwi | Tập 4 | |
Study With Me | ||||
KBS2 | Happy Together 4 | Minhyun | MC đặc biệt | |
MBC | 2018 Busan One Asia Festival | Daniel | MC mở màn | |
Minhyun, Woojin | MC đặc biệt | |||
KBS2 | Dancing High | Woojin | Tập 8. Giám khảo đặc biệt | |
MBC | King of Mask Singer | Daehwi | Thí sinh | |
Mnet | The Kkondae Live | Jisung, Sungwoon, Jaehwan, Daehwi | ||
TvN | Weekend Instruction Manual | Daniel | ||
KBS2 | Happy Together 4 | Cả nhóm | Tập 6 | |
Celebrity Relay | ||||
Olleh TV | Amigo TV Season 4 | |||
JTBC | Knowing Brothers | Tập 156 | ||
SBS | Inkigayo | Daehwi | MC đặc biệt | |
2018 SBS Gayo Daejun | Cả nhóm | |||
JTBC | Idol Room | Tập 33 | ||
KBS2 | 2018 KBS Gayo Daechukje | |||
MBC | 2018 MBC Entertainment Awards | Daniel | ||
2018 MBC Gayo Daejejeon | Cả nhóm |
Năm | Kênh | Tên chương trình | Thành viên | Số tập | Vai trò |
---|---|---|---|---|---|
2017 | Mnet | Produce 101 Mùa 2 | Cả nhóm | 11 | Thí sinh |
Wanna One GO | 2 | Chính mình | |||
SBS Mobidic | Wanna City | 4 | |||
Mnet | Wanna One GO: ZERO BASE | 8 | |||
WANNA ONE COMEBACK (Nothing Without You) | 1 | ||||
2018 | WANNA ONE COMEBACK (I Promise You) | ||||
Wanna One GO In Jeju | 3 | ||||
Wanna One GO: X-CON | 5 | ||||
Olleh TV | Wanna Travel | 12 | |||
V Live | LieV | 1 | |||
Star Road | 24 | ||||
Mnet | WANNA ONE COMEBACK (Power Of Destiny) | 1 | |||
Olleh TV | Wanna Travel Season 2 | 9 |
Năm | Sản phẩm | Công ty | Nhãn hiệu | Thành viên | Chú thích |
---|---|---|---|---|---|
2017 | Quần áo (thể thao) | E-Land Group | K-Swiss | Cả nhóm | Hợp tác cùng Park Bogum |
Đồ uống có cồn | Hite Jinro | Hite Extra Cold | Jisung, Sungwoon, Minhyun, Seongwu, Jaehwan, Daniel | Hợp tác cùng Daniel Henney | |
Ứng dụng điện thoại | Naver | Snow | Cả nhóm | ||
Dịch vụ thanh toán | Samsung | Samsung Pay | |||
Nước giải khát (cà phê) | KOREA YAKULT | Cold Brew Coffee | |||
Quần áo | K2 Korea | Eider | |||
Máy sưởi ấm tay | Wov Korea | Wov Korea | |||
2017-2018 | Trò chơi trên điện thoại | SmileGate | The Musician | ||
Mỹ phẩm | AmorePacific | Innisfree | Người mẫu online | ||
Quần áo (đồng phục) | IVYclub | IVYclub | |||
Thức ăn (kẹo) | Lotte Confectionery | Yo-Hi, Sô cô la Lactobacillus | |||
Nước giải khát có gas | Millkis Yo-Hi Water | ||||
Thức ăn (gà rán) | Mexicana | Mexicana Chicken | |||
Kính áp tròng | CLAIRE'S KOREA | LENS NINE | |||
Mỹ phẩm (nước hoa) | CEO International | CLEAN | |||
Mỹ phẩm (chăm sóc tóc) | Nanum CNC | Think Nature | Daniel | Người mẫu độc quyền | |
Chuỗi cửa hàng đồ ăn nhanh | Lotteria | Lotteria | Cả nhóm | ||
Ga giường | Euro Deco | The Spring Home | Daniel | Người mẫu độc quyền | |
Tai nghe | Mobifren | Mobifren | Cả nhóm | ||
Thức ăn (sô cô la) | Lotte Confectionery | Ghana Airlight | |||
2018 | Quần áo (giày/túi) | K2 Korea | Eider | ||
Quần áo | Aioli | LAP | Daniel | Người mẫu độc quyền | |
Nền tảng ứng dụng di động tổng hợp | Shinhan Bank | Shinhan Bank Super App | Cả nhóm | ||
Chăm sóc răng miệng | AmorePacific | Pleasia | |||
Đồ uống (vitamin) | Kwangdong Pharmaceutical | Vita500 | |||
Đồ uống có cồn | Hite Jinro | Hite Extra Cold | Daniel | ||
Nền tảng ứng dụng di động tổng hợp | Gmarket | Gmarket App | Cả nhóm | ||
Phụ kiện thời trang | NexTem | Clavis | Seongwu, Jihoon | Người mẫu độc quyền | |
Quạt máy | Bokuk Electronics | Bokuk Air Jet Circulator | Daniel | ||
Quần áo (thể thao) | Reebok Korea | Reebok | Cả nhóm | ||
Mỹ phẩm | April Skin | April Skin | Jihoon | Người mẫu độc quyền | |
Quần áo | CJ O Shopping | Ce.& | Jisung, Sungwoon, Minhyun, Seongwu, Jaehwan, Jihoon, Woojin, Jinyoung, Daehwi, Kuanlin | Quảng cáo T-shirt | |
Thức ăn (kem) | Binggrae | Binggrae Supercone | Cả nhóm | ||
Nền tảng ứng dụng di động tổng hợp | Netmarble | MODOO MARBLE | Quảng cáo game | ||
Mắt kính | Kissing Heart | Kissing Heart Sunglasses | Daniel | ||
Mỹ phẩm (mặt nạ) | Habenbee | DR.JART+ | Kuanlin | Người mẫu độc quyền | |
Mỹ phẩm (son môi) | Memebox | I'M MEME | Minhyun |
Năm | Tên tạp chí | Thành viên | Số phát hành |
---|---|---|---|
2017 | 1st Look | Cả nhóm | Tháng 7 (Vol.137) |
CéCi Another Choice | Tháng 8 | ||
Singles | |||
Asta TV | |||
Weekly Chosun | Daniel | Tháng 8 (Vol.2470) | |
Weekly DongA | Seongwu, Jihoon | Tháng 9 (Vol.1104) | |
Jisung, Sungwoon, Minhyun, Daehwi | Tháng 9 (Vol.1105) | ||
Jaehwan, Woojin, Jinyoung, Kuanlin | Tháng 9 (Vol.1106) | ||
Instyle | Daniel | Tháng 10 | |
CéCi Another Choice | Cả nhóm | ||
Weekly DongA | Daniel | Tháng 10 (Vol.11010) | |
Star1 | Cả nhóm | Tháng 11 (Vol.68) | |
GQ Korea | Tháng 11 | ||
2018 | Daniel | Tháng 1 | |
1st Look | Jihoon, Woojin | Tháng 1 (Vol.147) | |
High Cut | Cả nhóm | Tháng 2 (Vol.216) | |
Star1 | Tháng 4 (Vol.73) | ||
The Star Korea | Seongwu, Kuanlin | Tháng 5 | |
CéCi Another Choice | Minhyun, Woojin, Jinyoung, Daehwi | ||
Elle Korea | Daniel | Tháng 7 | |
The Star Japan | Seongwu, Kuanlin | Tháng 8 | |
1st Look | Cả nhóm | Tháng 9 (Vol.162) | |
Marie Claire | Daniel | Tháng 12 | |
Dicon | Cả nhóm | Tháng 12 (Vol.4) |
Năm | Kênh | Tên chương trình | Thành viên | Ngày | Chú thích |
---|---|---|---|---|---|
2017 | KBS Cool FM | Park Myung-soo's Radio Show | Cả nhóm | 24 tháng 8 | |
Lee Hong-ki's Kiss the Radio | 28 tháng 8 | ||||
SBS Power FM | Choi Hwa-jung's Power Time | 29 tháng 8 | |||
tbs FM | Choi Il-gu's Hurricane Radio | Jihoon | 23 tháng 10 | Kết nối điện thoại | |
SBS Power FM | NCT's Night Night! | Sungwoon, Minhyun, Jaehwan, Woojin | 21 tháng 11 | ||
2018 | Sungwoon, Minhyun | 16 tháng 2 | Kết nối điện thoại | ||
MBC Standard FM | Lee Yoon-suk, Choi Hee's Good Weekend | Jisung, Sungwoon, Minhyun, Jaehwan, Woojin, Jinyoung, Daehwi, Kuanlin | 3 tháng 3 | ||
CBS Standard FM | Kim Hyun-jung's News Show | Jisung | 19 tháng 3 | Kết nối điện thoại | |
SBS Power FM | Choi Hwa-jung's Power Time | Seongwu, Jihoon, Jinyoung, Daehwi, Kuanlin | 5 tháng 6 | ||
tbs FM | Choi Il-gu's Hurricane Radio | ||||
SBS Power FM | Two O'clock Escape Cultwo Show | Jisung, Sungwoon, Minhyun, Jaehwan, Daniel, Woojin | 6 tháng 6 |
Năm | Tên video âm nhạc | Ngày phát hành | Album |
---|---|---|---|
2017 | ENERGETIC | 7 tháng 8 | 1X1=1 (To Be One) |
BURN IT UP (Extended Ver.) | 10 tháng 8 | ||
BEAUTIFUL (Movie ver.) | 13 tháng 11 | 1-1=0 (Nothing Without You) | |
BEAUTIFUL (Performance ver.) | 20 tháng 11 | ||
2018 | I.P.U (Special Theme Track) | 5 tháng 3 | 0+1=1 (I Promise You) |
BOOMERANG | 19 tháng 3 | ||
LIGHT | 4 tháng 6 | 1÷x=1 (Undivided) | |
SPRING BREEZE | 19 tháng 11 | 1¹¹=1 (Power of Destiny) |
Năm | Tên video âm nhạc | Nghệ sĩ | Thành viên |
---|---|---|---|
2016 | DANGEROUS | MC GREE | Woojin, Daehwi |
2017 | FREEZE | Momoland | Jaehwan |
ROLLY | Good Day | Jinyoung | |
ONLY YOU | Huh Gak | Seongwoo | |
JELLY | Jeon Soyeon | Kuanlin | |
2018 | DAY WITHOUT YOU | Davichi | Daniel |
ONE SUMMER | Yang Da Il, Wendy | Woojin |
Thực đơn
Wanna_One Các hoạt động khácLiên quan
Wanna OneTài liệu tham khảo
WikiPedia: Wanna_One http://wx1.sinaimg.cn/large/006L8kVQgy1ff03de0sagj... http://sports.chosun.com/news/ntype.htm?id=2017070... http://star.hankookilbo.com/#!/home/SVCPost_322297... http://imgur.com/VlHms http://imgur.com/a/324xU http://koreajoongangdaily.joins.com/news/article/a... http://kpopherald.koreaherald.com/view.php?ud=2017... http://kpopherald.koreaherald.com/view.php?ud=2018... http://kpopherald.koreaherald.com/view.php?ud=2018... http://kpopherald.koreaherald.com/view.php?ud=2018...